Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sạt"
lở đất
đất trượt
trượt đất
sự lở đất
lở đá
lở tuyết
tuyết lở
sụt lún
sụt đất
sạt lở
sạt lún
sạt đất
sạt núi
sạt bờ
sạt đê
sạt lở bờ
lún
sụt
sụt lở
lở