Từ đồng nghĩa với "sạt"

lở đất đất trượt trượt đất sự lở đất
lở đá lở tuyết tuyết lở sụt lún
sụt đất sạt lở sạt lún sạt đất
sạt núi sạt bờ sạt đê sạt lở bờ
lún sụt sụt lở lở