Từ đồng nghĩa với "sạt nghiệp"

suy sụp khánh kiệt khánh tận thất bại
tan nát tiêu tán nghèo khó đau khổ
bần cùng cùng quẫn khó khăn lâm vào cảnh khốn cùng
thua lỗ bị phá sản mất mát không thành công
què quặt sa sút lụn bại hụt hẫng