Từ đồng nghĩa với "sả"

cỏ roi ngựa chanh chanh kaffir húng tây chanh cây sả
sả chanh sả lá sả tinh dầu sả
sả tươi sả khô sả xay sả băm
sả thái sả nướng sả xào sả hầm
sả chiên sả ngâm sả muối sả tươi sống