Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sản diễn"
sân khấu
biểu diễn
trình diễn
nghệ thuật
diễn xuất
màn trình diễn
sự kiện nghệ thuật
chương trình
vở kịch
hòa nhạc
buổi biểu diễn
diễn đàn
sự kiện
trình bày
màn biểu diễn
sân chơi nghệ thuật
diễn viên
nghệ sĩ
hình thức nghệ thuật
khán giả