Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sản nghiệp"
tài sản
của cải
vốn chủ sở hữu
sở hữu vật chất
vật sở hữu
nhà cửa
đất đai
bất động sản
gia sản
đồ đạc
hàng hóa
quyền sở hữu
sự giàu có
ngôi nhà
trang trại
lô đất
diện tích
địa điểm
tài sản cố định
tài sản lưu động