Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sản xuất"
sự sản xuất
sự chế tạo
chế tạo
lắp ráp
công nghiệp
nhà sản xuất
việc sản xuất
sự gia công
công nghiệp hóa
sáng tác
sáng tạo
đúc
khu vực chế tạo
xây dựng
lắp dựng
sản phẩm
sản lượng
hoàn thành
chế biến
thực hiện
tiến hành