Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sảnh"
đại sảnh
tiền sảnh
phòng chờ
phòng đợi
hành lang
lối vào
cổng vào
ngưỡng cửa
hiên nhà
tiền phòng
tiền đình
lối đi
hành lang ở nghị viện
sảnh tiếp khách
sảnh chính
sảnh phụ
sảnh lớn
sảnh nhỏ
sảnh chờ
sảnh đợi
sảnh hội nghị