Từ đồng nghĩa với "sảo"

xảo quyệt khôn ngoan khéo léo mưu mô
sắc sảo lanh lợi nhạy bén thông minh
ranh mãnh sáng suốt can đảm tính toán
ranh ma nhanh nhẹn tinh ranh khôn
tinh tế tháo vát linh hoạt thông thạo