Từ đồng nghĩa với "sảy"

sẩy thai sự sảy thai hư thai sẩy thai tự nhiên
sự xảy thai thai chết lưu sảy sảy đẻ
sảy nở sảy con sảy bào thai sảy thai không mong muốn
sảy thai tự phát sảy thai sớm sảy thai muộn sảy thai liên tiếp
sảy thai do nguyên nhân y tế sảy thai do yếu tố di truyền sảy thai do chấn thương sảy thai do nhiễm trùng