Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sấm ngữ"
tiên tri
lời tiên tri
lời sấm
lời dự đoán
lời báo trước
lời dự báo
lời phán
lời nói
lời khuyên
lời nhắn
lời cảnh báo
lời tiên đoán
lời tiên đoán
lời dự đoán
lời sấm truyền
lời sấm ký
lời tiên tri
lời tiên tri
lời sấm ngữ
lời sấm truyền