Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sấp"
sấp
ngửa
nằm sấp
bên dưới
bên trong
bụng
ruột
dạ dày
bao tử
vùng bụng
lỗ thông hơi
đặt sấp
thuyền bị lật sấp
mặt dưới
phía dưới
tư thế sấp
đưa lên
gấu
sự thèm ăn
sự đói