Từ đồng nghĩa với "sấu"

cá sấu con cá sấu cá sấu Châu Phi rồng nước
cá sấu nước mặn cá sấu nước ngọt cá sấu Mỹ cá sấu Xiêm
cá sấu Ấn Độ cá sấu châu Á cá sấu Nile cá sấu Cuba
cá sấu đen cá sấu trắng cá sấu lùn cá sấu bạch tạng
cá sấu hoang dã cá sấu nuôi cá sấu cảnh cá sấu mini