Từ đồng nghĩa với "sấy"

làm khô khô khô héo khô cằn
khô xương khô khan hút ẩm mất nước
cạn kiệt trơ trụi không có nước nướng
sấy khô sấy thịt sấy khô thực phẩm sấy hoa quả
sấy bột sấy tóc sấy ẩm sấy khô nhanh