Từ đồng nghĩa với "sầm sập"

dổ ầm xuống tiếng đổ sầm sập cổng đâm sầm vào
đâm vào nhau kêu vang sự rơi sự đâm sầm vào
đâm sầm xuống rơi sập sụp đổ
va chạm đụng độ phá tan tành tiếng nổ
đập phá rơi vỡ loảng xoảng tai họa thất bại