Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sầm sập"
dổ ầm xuống
tiếng đổ sầm
sập cổng
đâm sầm vào
đâm vào nhau
kêu vang
sự rơi
sự đâm sầm vào
đâm sầm xuống
rơi
sập
sụp đổ
va chạm
đụng độ
phá tan tành
tiếng nổ
đập phá
rơi vỡ loảng xoảng
tai họa
thất bại