Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sầy"
dày
dày đặc
rậm
rậm rạp
mập
béo
cứng
rắn chắc
chắc nịch
đầy
sầy
sẩy
dự
bị tổn thương
bị trầy
bị xước
bị cọ xát
bị mất da
bị mất vỏ
bị thương
bị sứt