Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẩm sỉ"
u ám
âm u
tối tăm
mờ mịt
mây mù
u tối
nặng nề
sắp mưa
ẩm ướt
buồn bã
thê lương
ảm đạm
tê tái
lạnh lẽo
khó chịu
khô khan
tĩnh lặng
trầm lắng
lờ mờ
mờ nhạt