Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẩn hoặc"
mỡ
nạc
thịt
mông
vai
sản
sấn
phản
thịt mỡ
thịt nạc
mông sản
mỡ lợn
mỡ bụng
mỡ vai
thịt lợn
thịt mông
thịt vai
mỡ phản
mỡ thừa
mỡ động vật