Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẩn sùi"
gồ ghề
sần sùi
thô ráp
chai sạn
gồ ghề
khô cứng
bất thường
không đều
lồi lõm
mấp mô
xù xì
nhám
sần
cứng
điên đảo
khó coi
xấu xí
kém thẩm mỹ
không mịn màng
không bóng bẩy