Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẩy"
lỡ
nhỡ
trượt
bỏ lỡ
bỏ qua
bỏ sót
thất bại
sai lầm
trệch
không nắm được
không trúng
hỏng
vắng mặt
thiếu
bỏ rơi
suýt
mất mát
khiếm khuyết
không để ý
bỏ quên