Từ đồng nghĩa với "sậm sựt"

sậm sậm sựt đen đen như mực
tối tối tăm tối đen tối như mực
mờ mờ ám mờ mịt mù mịt
u ám ảm đạm buồn tẻ bi quan
âm u xám xịt màn đêm bóng tối
kín đáo mây đen thẫm thẫm sẫm
ngăm ngăm đen cay độc tối mò mù sương
không minh bạch không rõ ràng bí mật u ẩn
mờ mờ mờ mịt chán nản buồn rầu
hắc tối hơn tối tăm mờ mờ
mờ mịt mờ ám mờ mờ mờ mịt
mờ ám mờ mịt mờ ám