Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sập tiệm"
phá sản
thua lỗ
đóng cửa
không còn hoạt động
ngừng kinh doanh
bị phá sản
thất bại
không có lãi
mất vốn
sụp đổ
khánh kiệt
bị lỗ
không trụ nổi
bị ngừng hoạt động
bị giải thể
không thành công
bị sa thải
bị tạm ngừng
bị đình chỉ
bị thất bại