Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắc chỉ"
sắc lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
quyết định
văn bản
huy hiệu
biểu tượng
tiêu chuẩn
dải băng
giấy tờ
thông báo
công văn
chỉ dụ
lệnh
nghị định
quy chế
quy định
thư
bản sao
tài liệu