Từ đồng nghĩa với "sắc diện"

sắc mặt bộ mặt diện mạo vẻ ngoài
hình dáng tướng mạo khí sắc dáng vẻ
nét mặt sắc thái tình trạng cảm xúc
tâm trạng vẻ bề ngoài hình thức bộ dạng
thể hiện biểu hiện nét biểu cảm sắc diện không đổi