Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắc lẹm"
sắc lẻm
sắc bén
nhọn
mảnh
sắc nhọn
cạnh
gai
đâm
sắc
lưỡi
cứng
tinh
tinh vi
khó
gắt
sắc sảo
tinh tế
độc
khắc nghiệt
nghiêm khắc