Từ đồng nghĩa với "sắc lẻm"

sắc bén sắc nhọn sắc sảo sắc xảo
sắc lạnh sắc như dao sắc như lưỡi sắc như lưỡi dao
sắc như kim sắc như mũi nhọn sắc như dao cau sắc như lưỡi kiếm
sắc như lưỡi cưa sắc như lưỡi rìu sắc như lưỡi kéo sắc như lưỡi dao phay
sắc như lưỡi dao bầu sắc như lưỡi dao thái sắc như lưỡi dao cạo sắc như lưỡi dao mổ