Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắc mắc"
bắt bẻ
soi mói
chê bai
phê phán
chỉ trích
cà khịa
mổ xẻ
đi sâu
đi vào chi tiết
làm khó
khó chịu
khó tính
khó khăn
khó nhằn
đòi hỏi
đặt câu hỏi
thắc mắc
nghi ngờ
khó hiểu
khó giải thích
khó chấp nhận