Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắc phong"
sắc lệnh
sắc chỉ
phong chức
bổ nhiệm
chỉ định
ra lệnh
công bố
ban hành
phong tước
cấp bậc
thăng chức
đề bạt
tôn phong
công nhận
trao quyền
ủy quyền
phong hàm
điều động
chỉ huy
thăng cấp