Từ đồng nghĩa với "sắc tố"

chất màu chất tạo màu chất nhuộm thuốc nhuộm
màu hắc tố bột màu màu sắc
chất phẩm màu chất nhuộm màu sắc tố thực vật sắc tố động vật
sắc tố nhân tạo sắc tố tự nhiên màu phẩm màu nhuộm
chất tạo sắc chất màu sắc sắc tố hóa học sắc tố sinh học