Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắm nắm"
sắm
mua sắm
sắm sửa
sắm đặt
chuẩn bị
tích trữ
sưu tầm
sưu tập
mua
tậu
đặt hàng
mua sắm
sắm sửa
sắm đồ
sắm sửa
sắm lại
sắm thêm
sắm mới
sắm lại
sắm cho
sắm về