Từ đồng nghĩa với "sắm nắm"

sắm mua sắm sắm sửa sắm đặt
chuẩn bị tích trữ sưu tầm sưu tập
mua tậu đặt hàng mua sắm
sắm sửa sắm đồ sắm sửa sắm lại
sắm thêm sắm mới sắm lại sắm cho
sắm về