Từ đồng nghĩa với "sắm vai"

nhập vai đóng vai thể hiện diễn xuất
trình diễn hóa thân đóng kịch tham gia
tham gia diễn xuất đóng nhân vật thể hiện vai diễn thể hiện nhân vật
đóng vai trò thực hiện vai đóng vai diễn thể hiện vai
đóng vai trò tham gia vai diễn thực hiện vai diễn thể hiện vai trò