Từ đồng nghĩa với "sắn thuyền"

sắn sắn dây sắn bở sắn bột
sắn củ sắn lá sắn rừng sắn ngọt
sắn đắng sắn nước sắn trắng sắn đỏ
sắn bì sắn búp sắn tươi sắn khô
sắn nướng sắn chiên sắn hấp sắn xào