Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắp"
sắp xếp
suýt
suýt nữa
hầu hết
hầu như
xém
tí nữa
gần
sắp tới
sắp đến
sắp sửa
sắp đặt
sắp xếp lại
sắp hàng
sắp đặt lại
sắp xếp công việc
sắp xếp thời gian
sắp xếp đồ đạc
sắp xếp cuộc sống
sắp xếp ý tưởng
sắp xếp kế hoạch