Từ đồng nghĩa với "sắp"

sắp xếp suýt suýt nữa hầu hết
hầu như xém tí nữa gần
sắp tới sắp đến sắp sửa sắp đặt
sắp xếp lại sắp hàng sắp đặt lại sắp xếp công việc
sắp xếp thời gian sắp xếp đồ đạc sắp xếp cuộc sống sắp xếp ý tưởng
sắp xếp kế hoạch