Từ đồng nghĩa với "sắp chữ"

bố cục định dạng kiểu chữ kết xuất
sắp xếp trình bày bố trí thiết kế
cấu trúc mẫu hình thức sắp đặt
sắp xếp chữ định hình phân bố tổ chức
sắp xếp nội dung sắp chữ nghệ thuật sắp chữ điện tử sắp chữ số