Từ đồng nghĩa với "sắp hàng"

sắp cho thẳng hàng đứng thành hàng sắp xếp sắp đặt
sắp đặt theo hàng sắp hàng hóa sắp hàng theo thứ tự sắp hàng ngay ngắn
sắp hàng gọn gàng sắp hàng theo quy tắc điều chỉnh tinh chỉnh
căn chỉnh làm thẳng sắp xếp theo chiều sắp xếp theo nhóm
sắp xếp theo loại sắp xếp theo kích thước sắp xếp theo màu sắc sắp xếp theo độ cao
sắp xếp theo trọng lượng