Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắp sửa"
sắp xảy ra
sắp đến
sắp bắt đầu
sắp tới
gần như
xấp xỉ
chuẩn bị
sắp xếp
sắp đặt
sắp hoàn thành
sắp diễn ra
sắp khởi động
sắp xuất hiện
sắp xảy đến
sắp tới gần
sắp sửa xảy ra
sắp sửa bắt đầu
sắp sửa đến
sắp sửa hoàn thành
sắp sửa diễn ra