Từ đồng nghĩa với "sắp đống"

chất đống sắp chồng chất chất đầy dồn dập
đống tích tụ gom lại xếp chồng
tích lũy chất chứa xếp đống tích trữ
để lại sắp xếp sắp đặt tích hợp
tích hợp lại tích lũy lại xếp lại sắp xếp lại
dồn lại