sắp tới | sắp xảy ra | đang chờ xử lý | sắp diễn ra |
sắp xảy đến | sắp xảy ra | sắp được thực hiện | sắp được tiến hành |
sắp được công bố | sắp được phát hành | sắp được ra mắt | sắp được tổ chức |
sắp được thực thi | sắp được hoàn thành | sắp được xử lý | sắp được thực hiện |
sắp đến | sắp đến lúc | sắp đến thời điểm | sắp đến hạn |