Từ đồng nghĩa với "sắt cánh"

hợp sức cộng tác hợp tác đoàn kết
liên kết cùng nhau hợp lực kết hợp
chung sức đồng lòng hỗ trợ cùng tiến
gắn bó kề vai sát cánh đồng hành hợp nhất
cùng chí hướng cùng mục tiêu cùng chung cùng làm