Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắt cầm"
tay cầm bằng sắt
tay nắm cửa
cầm sắt
cầm tay
tay nắm
cầm nắm
cầm đồ
cầm chặt
cầm chắc
cầm vật
cầm bám
cầm giữ
cầm lấy
cầm nắm chắc
cầm nắm bền
cầm nắm vững
cầm nắm an toàn
cầm nắm dễ
cầm nắm tiện lợi
cầm nắm chắc chắn