Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sắt non"
sắt rèn
gang thép
thép mềm
sắt
thép
kim loại
hợp kim
sắt trắng
sắt đúc
sắt tấm
sắt cuộn
sắt phế
sắt vụn
sắt thanh
sắt ống
sắt hộp
sắt cây
sắt mỏng
sắt dẻo
sắt nhẹ