Từ đồng nghĩa với "sắt sơn"

bền bỉ kiên cố vững chắc cứng cáp
vững vàng chắc chắn đáng tin vững chãi
bền vững không lay chuyển vững tâm kiên định
bất khuất cứng rắn vững vàng khó lung lay
bất di bất dịch vững bậc cứng cỏi không dễ gục ngã