Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẵn dịp"
chuẩn bị
sẵn sàng cho dịp
nhân dịp
trong dịp
khi có dịp
nhân cơ hội
nhân lúc
tận dụng dịp
nhân thời cơ
khi có cơ hội
tranh thủ dịp
nhân dịp đặc biệt
trong thời điểm
khi thuận lợi
khi thích hợp
trong lúc
trong bối cảnh
trong hoàn cảnh
trong thời gian