Từ đồng nghĩa với "sẵn lòng"

sẵn sàng tự nguyện vui lòng bằng lòng
đồng ý có thiện ý quyết tâm tích cực
háo hức hài lòng có trách nhiệm chuẩn bị
sẵn lòng hào hứng sẵn sàng giúp đỡ sẵn sàng hỗ trợ
sẵn sàng tham gia sẵn sàng cống hiến sẵn sàng hợp tác sẵn sàng chấp nhận