Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẵn lòng"
sẵn sàng
tự nguyện
vui lòng
bằng lòng
đồng ý
có thiện ý
quyết tâm
tích cực
háo hức
hài lòng
có trách nhiệm
chuẩn bị
sẵn lòng
hào hứng
sẵn sàng giúp đỡ
sẵn sàng hỗ trợ
sẵn sàng tham gia
sẵn sàng cống hiến
sẵn sàng hợp tác
sẵn sàng chấp nhận