Từ đồng nghĩa với "sẵn sắt"

cá đuôi cờ cá săn sắt cá rô cá lóc
cá chép cá trê cá bống cá ngạnh
cá lăng cá thu cá hố cá nheo
cá bớp cá bông lau cá lưỡi trâu cá bảy màu
cá chình cá tầm cá bông cá lóc đồng