Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẵn tay"
sẵn sàng
có sẵn
tiện lợi
tiện dụng
sẵn có
sẵn tay
dễ dàng
nhanh chóng
thuận tiện
sẵn lòng
sẵn đón
sẵn sàng sử dụng
sẵn sàng tiếp nhận
sẵn sàng hỗ trợ
sẵn sàng phục vụ
sẵn sàng đáp ứng
sẵn sàng làm
sẵn sàng cho
sẵn sàng hành động
sẵn sàng tham gia