Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sẵn thuyền"
sẵn thuyền
cây nhỡ
cây rừng
cây thuốc
cây nhuộm
cây chải
cây xảm
cây lưới
cây chát
cây vỏ
cây lá nhọn
cây thân gỗ
cây dại
cây bản địa
cây tự nhiên
cây xanh
cây mọc
cây địa phương
cây lâm nghiệp
cây công nghiệp