Từ đồng nghĩa với "sặc"

ngạt thở nghẹt thở tắc thở bóp nghẹt
bịt miệng làm nghẹt tắc chịt
ách chẹn nén bóp cổ
uất sự làm nghẹt sự làm kẹt chết ngạt
chết đuối sặc nước sặc khói cười sặc
thở hổn hển