Từ đồng nghĩa với "sặc gạch"

sặc máu sặc nước sặc thuốc sặc khói
sặc hơi sặc chất lỏng sặc thức ăn sặc đồ uống
sặc mùi sặc bụi sặc bùn sặc cát
sặc khí sặc mồ hôi sặc mặn sặc chua
sặc ngọt sặc cay sặc chát sặc đắng