Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sặc gạch"
sặc máu
sặc nước
sặc thuốc
sặc khói
sặc hơi
sặc chất lỏng
sặc thức ăn
sặc đồ uống
sặc mùi
sặc bụi
sặc bùn
sặc cát
sặc khí
sặc mồ hôi
sặc mặn
sặc chua
sặc ngọt
sặc cay
sặc chát
sặc đắng