Từ đồng nghĩa với "sặc máu"

bị nghẹt thở bị ngạt thở bị tắc nghẽn bóp nghẹt
bị bóp nghẹt chết ngạt hộc máu sặc máu
tức sặc máu bị đánh sặc máu khó thở bị dồn ép
bị chèn ép bị đè nén bị áp lực bị kìm hãm
bị dồn nén bị tắc bị chặn bị cản trở