Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sặc máu"
bị nghẹt thở
bị ngạt thở
bị tắc nghẽn
bóp nghẹt
bị bóp nghẹt
chết ngạt
hộc máu
sặc máu
tức sặc máu
bị đánh sặc máu
khó thở
bị dồn ép
bị chèn ép
bị đè nén
bị áp lực
bị kìm hãm
bị dồn nén
bị tắc
bị chặn
bị cản trở