Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sết"
đầy
tràn
ngập
chất
đựng
lấp
bít
kín
sang
vừa
mẻ
túi
hòm
thùng
bát
rổ
cốc
chén
vại
bình